với hai sản phẩm hoàn hảo cho lựa trọn của khách hàng . bản 846 tr va bản cao cấp 889 tr , được các nhà kinh doanh vận tải hành khách tin cậy hàng đầu về sự lựa trọn và gửi niềm tin vào chiếc xe Transit hoàn hảo cả về chất và lượng .
họ gọi chiếc xe yêu quý của mình là " Con gà đẻ trứng vàng " tại sao lại như vậy ? vì đơn giản là :
Ford Transit hội tụ đủ yếu tố về một sản phẩm hoàn hảo ,
Hãy gọi ngay để được tư vấn nhất về sản phẩm
Đại diện bán hàng miền bắc : Mr Tuấn: 0968.28.6666
Phía sau xe được thiết kế hài hòa và hiện đại hơn
Cụm đèn sau thiết kế cao lên phía trên cân đối hơn với kích thước của thân xe
Đèn phanh thứ 3 trên cao được bố trí đối xứng hài hòa hơn.
Cụm đèn sau thiết kế mới, phong cách, hiện đại, cân đối và bắt mắt hơn
Cụm đèn sau thiết kế cao lên phía trên cân đối hơn với kích thước của thân xe
Đèn phanh thứ 3 trên cao được bố trí đối xứng hài hòa hơn.
Cụm đèn sau thiết kế mới, phong cách, hiện đại, cân đối và bắt mắt hơn
Cửa phía sau có thể mở vuông góc hoặc mở 180 độ rất thuận tiện. Cản chắn phía sau kết hợp bậc lên xuống bằng vật liệu siêu bền.
Đại diện bán hàng miền bắc : Mr Tuấn: 0968.28.6666
Transit : Thông số kỹ thuật Transit
Động cơ | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
---|---|
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 120 / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 285 x 1750 |
Hộp số | 5 số tay |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.11 |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Kích thước và trọng lượng | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Dài x Rộng x Cao | 5800 x 1974 x 2520 |
Chiều dài cơ sở | 3750 |
Vệt bánh trước | 1737 |
Vệt bánh sau | 1737 |
Khoảng sáng gầm xe | 207 |
Trọng lượng toàn tải | 3500 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 7.0 |
Trọng lượng không tải | 2285 |
Hệ thống treo | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trang thiết bị chính | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Túi khí cho người lái | Có |
Cần số tích hợp trên bảng điều khiển | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Tựa đầu các ghế điều chỉnh được | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Không |
Các hàng ghế trước ngả được | Có |
Hàng ghế cuối gập được | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai giàn lạnh |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |
Số loại xe theo giấy CNCL của cục ĐKVN | TRANSIT FCC6-SWFA |
Hệ thống phanh | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Trợ lực lái | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80L |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Chụp mâm | Có |
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Không - Không trang bị
0 nhận xét:
Đăng nhận xét